古池
[Cổ Trì]
ふるいけ
Danh từ chung
ao cũ; hồ cũ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
古池やかわずとびこむ水の音
Ao cũ, một con ếch nhảy vào, tiếng nước vang.