墨池 [Mặc Trì]
ぼくち

Danh từ chung

giếng mực

Danh từ chung

lọ mực; bình mực

Hán tự

Mặc mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico
Trì ao; bể chứa; hồ; hồ chứa