Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人工池
[Nhân Công Trì]
じんこういけ
🔊
Danh từ chung
hồ nhân tạo
Hán tự
人
Nhân
người
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
池
Trì
ao; bể chứa; hồ; hồ chứa