• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ấu Ẩu
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: なぐ.る
  • Bộ Thủ: 殳 (Thù)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1622
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殴 là chữ hình thanh: bộ 殳 (vũ khí, gợi ý nghĩa đánh) và thanh phù 区 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đánh, đập”.