• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mỗ
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: それがし; なにがし
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc) 甘 (Cam)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2106
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

某 là chữ hội ý: gồm chữ 木 (cây) và chữ 厶 (tư), gợi ý sự không rõ ràng. Nghĩa gốc: “một người nào đó, không xác định”. Về sau dùng để chỉ sự không rõ ràng hoặc không xác định.