Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
某誌
[Mỗ Chí]
ぼうし
🔊
Danh từ chung
một ấn phẩm nào đó
Hán tự
某
Mỗ
người nào đó; một; một người nào đó; người đó
誌
Chí
tài liệu; ghi chép