[Mỗ]
ぼう

Danh từ chungTiền tố

một số; một

JP: その事故じこぼう映画えいがスターのっぱらい運転うんてんのせいだった。

VI: Vụ tai nạn đó là do một ngôi sao điện ảnh lái xe trong tình trạng say rượu.

Đại từ

⚠️Từ cổ  ⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)  ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam

tôi

🔗 某・それがし

Hán tự

Mỗ người nào đó; một; một người nào đó; người đó