• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bộc
  • Âm On: バク ホク ボク
  • Âm Kun: さら.す
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 19
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曝 là chữ hình thanh: bộ 日 (nhật, mặt trời) chỉ ý, và phần 暴 (bạo) chỉ âm. Nghĩa gốc: “phơi nắng, phơi bày”. Về sau dùng để chỉ việc lộ ra, bày tỏ.