曝す [Bộc]
乾す [Can]
さぼす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

phơi gió; phơi khô (cái gì đó) trong gió

Hán tự

Bộc tẩy trắng; tinh chế; phơi bày; phơi
Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế

Từ liên quan đến 曝す