Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
被曝者
[Bị Bộc Giả]
ひばくしゃ
🔊
Danh từ chung
người bị nhiễm xạ
🔗 被爆者
Hán tự
被
Bị
chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
曝
Bộc
tẩy trắng; tinh chế; phơi bày; phơi
者
Giả
người