被曝者 [Bị Bộc Giả]
ひばくしゃ

Danh từ chung

người bị nhiễm xạ

🔗 被爆者

Hán tự

Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Bộc tẩy trắng; tinh chế; phơi bày; phơi
Giả người