放射線被曝 [Phóng Xạ Tuyến Bị Bộc]
ほうしゃせんひばく

Danh từ chung

phơi nhiễm phóng xạ

Hán tự

Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
Xạ bắn; chiếu sáng
Tuyến đường; tuyến
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Bộc tẩy trắng; tinh chế; phơi bày; phơi