被曝 [Bị Bộc]

被ばく [Bị]

ひばく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị phơi nhiễm phóng xạ; phơi nhiễm phóng xạ

🔗 被爆・ひばく