低線量被曝
[Đê Tuyến Lượng Bị Bộc]
低線量被ばく [Đê Tuyến Lượng Bị]
低線量被ばく [Đê Tuyến Lượng Bị]
ていせんりょうひばく
Danh từ chung
phơi nhiễm liều thấp; bức xạ liều thấp