曝書 [Bộc Thư]
ばくしょ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
phơi sách
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
phơi sách