曝気 [Bộc Khí]
ばっ気 [Khí]
ばっき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sục khí

Hán tự

Bộc tẩy trắng; tinh chế; phơi bày; phơi
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 曝気