• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiêu
  • Âm On: ショウ
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 697
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: あき; あきら; かず; かずみ; てる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, gợi ý về ánh sáng), bên phải là chữ 召 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng tỏ, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự minh bạch hoặc hiển nhiên.