昭和 [Chiêu Hòa]

しょうわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

thời kỳ Shōwa (1926.12.25-1989.1.7)

JP: 昭和しょうわ10年じゅうねん西暦せいれき1935年せんきゅうひゃくさんじゅうごねんです。

VI: Năm 1935 là năm Showa thứ 10.

Tính từ đuôi na

⚠️Khẩu ngữ

gợi nhớ thời kỳ Shōwa; hoài cổ Shōwa; cổ điển; cũ kỹ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼく昭和しょうわまれです。
Tôi sinh ra trong thời Showa.
昭和しょうわつぎ平成へいせいです。
Sau Showa là Heisei.
ぼくは昭和しょうわまれたひとです。
Tôi là người sinh ra trong thời kỳ Showa.
わたし昭和しょうわまれの人間にんげんです。
Tôi là người sinh ra trong thời Showa.
これは昭和しょうわから舞台ぶたい中継ちゅうけいです。
Đây là chương trình truyền hình trực tiếp từ Shōwa-za.
1989年せんきゅうひゃくはちじゅうきゅうねん1月いちがつ昭和しょうわ天皇てんのう崩御ほうぎょされたので、年号ねんごう昭和しょうわから平成へいせいわりました。
Vì Thiên hoàng Showa qua đời vào tháng 1 năm 1989, niên hiệu đã thay đổi từ Showa sang Heisei.
昭和しょうわ22年にじゅうにねん姦通かんつうざい廃止はいしされました。
Tội ngoại tình đã được bãi bỏ vào năm 1947.
昭和しょうわ20年にじゅうねんだい世界せかい大戦たいせんわった。
Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc vào năm 1945.
1989年せんきゅうひゃくはちじゅうきゅうねん1月いちがつ昭和しょうわ天皇てんのう没後ぼつご年号ねんごうが「平成へいせい」とあらたまりました。
Sau khi Thiên hoàng Showa qua đời vào tháng 1 năm 1989, niên hiệu đã được đổi thành "Heisei".
昭和しょうわ天皇てんのう靖国神社やすくにじんじゃ75年ななじゅうごねんまでに戦後せんごけい8回はっかい参拝さんぱいした。
Thiên hoàng Showa đã thăm viếng đền Yasukuni tổng cộng tám lần cho đến năm 1975 sau chiến tranh.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 昭和
  • Cách đọc: しょうわ
  • Từ loại: Danh từ riêng (niên hiệu), danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: thời kỳ Shōwa (niên hiệu Shōwa của Nhật Bản, 1926–1989)
  • Cụm thường gặp: 昭和時代・昭和期・昭和生まれ・昭和レトロ

2. Ý nghĩa chính

昭和 là tên một niên hiệu trong hệ thống lịch Nhật Bản. Dùng để chỉ giai đoạn lịch sử từ năm 1926 đến năm 1989, hoặc để ghi năm theo cách viết truyền thống (ví dụ: 昭和50年 = 1975).

3. Phân biệt

  • 昭和 vs 平成令和大正明治: Tất cả đều là niên hiệu. 昭和 nằm giữa 大正 và 平成.
  • Dùng năm: “昭和+số + 年”. Cần quy đổi sang Dương lịch khi cần (ví dụ: 昭和64年は1989年の一部).
  • 昭和レトロ: chỉ phong vị, thiết kế, văn hóa mang hơi thở thời Shōwa.

Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong hồ sơ/lý lịch cũ: 生年月日を昭和で記入する(ghi năm sinh theo niên hiệu Shōwa).
  • Trong lịch sử/văn hóa: 昭和史・昭和歌謡・昭和の暮らし.
  • Biểu thị thế hệ: 昭和生まれ(người sinh thời Shōwa).
  • Phong cách: 昭和レトロな喫茶店(quán cà phê phong vị Shōwa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
平成 Niên hiệu kế tiếp thời Heisei Sau 昭和.
大正 Niên hiệu trước thời Taishō Trước 昭和.
令和 Niên hiệu hiện hành thời Reiwa Đang sử dụng hiện nay.
元号 Thượng vị niên hiệu Khái niệm chung cho các tên thời đại.
昭和レトロ Liên quan phong vị retro Shōwa Dùng cho đồ vật, không gian, thiết kế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 昭(ショウ): sáng sủa, chiếu rọi. Liên tưởng: 昭然(rõ ràng).
  • 和(ワ/やわ-らぐ・なご-む): hòa, hài hòa; cũng chỉ “Nhật Bản” (和食, 和服).
  • Nghĩa gốc niên hiệu: “chiếu rọi hòa bình” → mong ước thời đại yên bình, rạng rỡ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

昭和 bao trùm những biến đổi lớn về xã hội và kinh tế ở Nhật. Trong ký ức văn hóa đại chúng, “昭和レトロ” gợi ra đèn neon, máy bán hàng cổ, quán cà phê kiểu cũ. Khi đọc tài liệu cũ, bạn nên quen cách quy đổi năm 昭和 sang Dương lịch.

8. Câu ví dụ

  • 祖父は昭和生まれだ。
    Ông tôi sinh thời Shōwa.
  • これは昭和の写真集です。
    Đây là tuyển tập ảnh thời Shōwa.
  • 昭和50年にこの建物が完成した。
    Tòa nhà này hoàn thành năm Shōwa 50 (1975).
  • 町には昭和レトロな雰囲気が残っている。
    Thị trấn vẫn còn không khí retro thời Shōwa.
  • 昭和期の歌謡曲をよく聴きます。
    Tôi hay nghe nhạc đại chúng thời Shōwa.
  • 資料には昭和で年号が記されている。
    Tài liệu ghi năm theo niên hiệu Shōwa.
  • 父は昭和の働き方を語ってくれた。
    Bố kể cho tôi nghe về cách làm việc thời Shōwa.
  • この映画は昭和の生活をリアルに描いた。
    Bộ phim khắc họa chân thực đời sống thời Shōwa.
  • 昭和の終わりごろに生まれた。
    Tôi sinh vào cuối thời Shōwa.
  • 博物館で昭和の暮らし展が開かれている。
    Bảo tàng đang mở triển lãm về đời sống thời Shōwa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 昭和 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?