• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cứu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: すく.う
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 799
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

救 là chữ hình thanh: bộ 攴 (đánh, gợi ý nghĩa về hành động) và phần 求 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cứu giúp, giải cứu”. Về sau dùng để chỉ hành động giúp đỡ, cứu trợ.