• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bả
  • Âm On: バン ハン
  • Âm Kun: ま.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2204
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: はり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

播 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 番 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gieo, rải”. Về sau dùng để chỉ hành động phát tán, truyền bá.