伝播側 [Vân Bá Trắc]
でんぱんそく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

luật truyền sóng

Hán tự

Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
trồng; gieo
Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc