混播 [Hỗn Bá]
こんぱ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
gieo hạt hỗn hợp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
gieo hạt hỗn hợp