Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
播州
[Bá Châu]
ばんしゅう
🔊
Danh từ chung
tên cũ của một phần tỉnh Hyogo
Hán tự
播
Bá
trồng; gieo
州
Châu
bang; tỉnh