• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhu Nhụ
  • Âm On: ジュウ
  • Âm Kun: も.む; も.める
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

揉 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 柔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xoa bóp, nhào nặn”. Về sau dùng để chỉ hành động xoa bóp, nhào nặn bằng tay.