揉みほぐす
[Nhu]
揉み解す [Nhu Giải]
揉解す [Nhu Giải]
揉み解す [Nhu Giải]
揉解す [Nhu Giải]
もみほぐす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
xoa bóp