揉みほぐす [Nhu]
揉み解す [Nhu Giải]
揉解す [Nhu Giải]
もみほぐす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

xoa bóp

Hán tự

Nhu xoa; mát-xa
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết