• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thố
  • Âm On:
  • Âm Kun: お.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 818
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

措 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa hành động), bên phải là phần 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đặt, để”. Về sau dùng để chỉ hành động sắp xếp, bố trí.