Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
措辞法
[Thố Từ Pháp]
そじほう
🔊
Danh từ chung
cú pháp
Hán tự
措
Thố
để sang một bên; từ bỏ; đình chỉ; ngừng; gác lại; ngoại trừ
辞
Từ
từ chức; từ ngữ
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống