Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
挙措
[Cử Thố]
きょそ
🔊
Danh từ chung
hành vi; cách cư xử; thái độ
Hán tự
挙
Cử
nâng lên
措
Thố
để sang một bên; từ bỏ; đình chỉ; ngừng; gác lại; ngoại trừ