税制優遇措置 [Thuế Chế Ưu Ngộ Thố Trí]
ぜいせいゆうぐうそち

Danh từ chung

ưu đãi thuế

Hán tự

Thuế thuế
Chế hệ thống; luật
Ưu dịu dàng; vượt trội
Ngộ gặp; gặp gỡ; phỏng vấn; đối xử; tiếp đãi; nhận; xử lý
Thố để sang một bên; từ bỏ; đình chỉ; ngừng; gác lại; ngoại trừ
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố