報復措置 [Báo Phục Thố Trí]
ほうふくそち

Danh từ chung

biện pháp trả đũa

Hán tự

Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Phục khôi phục; trở lại; quay lại; tiếp tục
Thố để sang một bên; từ bỏ; đình chỉ; ngừng; gác lại; ngoại trừ
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố