Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窮措大
[Cùng Thố Đại]
きゅうそだい
🔊
Danh từ chung
học sinh nghèo
Hán tự
窮
Cùng
khó khăn
措
Thố
để sang một bên; từ bỏ; đình chỉ; ngừng; gác lại; ngoại trừ
大
Đại
lớn; to