• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quật
  • Âm On: クツ
  • Âm Kun: ほ.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1257
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ぼり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掘 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động) và phần 屈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đào, bới”. Về sau dùng để chỉ việc khai thác, tìm kiếm.