盗掘 [Đạo Quật]
とうくつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đào bới trái phép; trộm mộ

Hán tự

Đạo trộm; cướp; ăn cắp
Quật đào; khai quật