• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ai Ải
  • Âm On: アイ
  • Âm Kun: ひら.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2258
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

挨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là phần 矣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẩy, xô đẩy”. Về sau dùng để chỉ hành động tiếp xúc nhẹ nhàng.