時候の挨拶 [Thời Hậu Ai Tạt]
時候のあいさつ [Thời Hậu]
じこうのあいさつ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

lời chào theo mùa

câu mở đầu thông thường trong thư, phù hợp với mùa

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Hậu khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi
Ai tiếp cận; đến gần; đẩy mở
Tạt sắp đến; gần kề