挨拶文 [Ai Tạt Văn]
あいさつぶん

Danh từ chung

câu chào (trong thư, v.v.); lời chào

Hán tự

Ai tiếp cận; đến gần; đẩy mở
Tạt sắp đến; gần kề
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)