挨拶代わり [Ai Tạt Đại]
挨拶がわり [Ai Tạt]
あいさつ代わり [Đại]
あいさつがわり

Danh từ chung

thay thế cho lời chào chính thức (ví dụ: quà tặng)

JP: ほんの挨拶あいさつわりです。

VI: Đó chỉ là lời chào hỏi mà thôi.

Hán tự

Ai tiếp cận; đến gần; đẩy mở
Tạt sắp đến; gần kề
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí