• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngu
  • Âm On:
  • Âm Kun: おろ.か
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1551
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

愚 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và phần 禺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngu ngốc, dại dột”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu thông minh, khờ dại.