• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khủng Khúng
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: おそ.れる; おそ.る; おそ.ろしい; こわ.い; こわ.がる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 878
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恐 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sợ hãi, lo lắng”. Về sau dùng để chỉ sự e ngại, lo sợ.