恐るべき [Khủng]
畏るべき [Úy]
おそるべき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

đáng sợ

JP: エイズウイルスの拡散かくさんおそるべきはやさですすんでいる。

VI: Sự lây lan của virus AIDS đang diễn ra với tốc độ đáng sợ.

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

đáng kinh ngạc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

仙台せんだい地震じしん結果けっかおそれるべきだったよ!
Hậu quả của trận động đất ở Sendai thật khủng khiếp!

Hán tự

Khủng sợ hãi