恐らく [Khủng]
おそらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường dùng khi dự đoán kết quả tiêu cực

có lẽ; có khả năng (nhất); rất có thể; tôi nghi ngờ; tôi dám nói; tôi e rằng

JP: 首相しゅしょうはおそらく辞任じにんするであろう。

VI: Thủ tướng có thể sẽ từ chức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おそらく、インフルエンザです。
Có lẽ là cúm đấy.
おそらく、ただの食中しょくあたりだよ。
Có lẽ chỉ là ngộ độc thực phẩm thôi.
おそらく、トムは食中しょくあたりだね。
Có lẽ Tom bị ngộ độc thực phẩm.
おそらく明日あしたれでしょう。
Có lẽ ngày mai trời sẽ nắng.
会議かいぎおそらくくなるよ。
Cuộc họp có lẽ sẽ bị hủy.
おそらく、わたしのせいね。
Có lẽ đó là lỗi của tôi.
おそらく時間じかんがない。
Có lẽ không có thời gian.
おそらく、弁護士べんごし必要ひつようです。
Có lẽ bạn cần một luật sư.
おそらく、トムの仕業しわざだよ。
Có lẽ là do Tom làm.
明日あしたおそらくあめるでしょう。
Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.

Hán tự

Khủng sợ hãi

Từ liên quan đến 恐らく