• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đãi
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: おこた.る; なま.ける
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 厶 (Tư)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1703
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怠 là chữ hình thanh: bộ 心 (tim, gợi ý nghĩa liên quan đến cảm xúc) và chữ 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lười biếng”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu nỗ lực.