Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
倦怠感
[Quyện Đãi Cảm]
けん怠感
[Đãi Cảm]
けんたいかん
🔊
Danh từ chung
cảm giác mệt mỏi
Hán tự
倦
Quyện
mất hứng thú; chán
怠
Đãi
bỏ bê; lười biếng
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác