倦怠感 [Quyện Đãi Cảm]
けん怠感 [Đãi Cảm]
けんたいかん

Danh từ chung

cảm giác mệt mỏi

Hán tự

Quyện mất hứng thú; chán
Đãi bỏ bê; lười biếng
Cảm cảm xúc; cảm giác