怠け者 [Đãi Giả]
懶け者 [Lãn Giả]
なまけもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

người lười biếng; người lười nhác

JP: かれなまものたいしててんつらい。

VI: Anh ấy rất khắt khe với những kẻ lười biếng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれなまものだ。
Anh ta là một kẻ lười biếng.
なまもの節句働せっくばたらき。
Lười biếng làm việc ngày Tết.
トムはなまもの
Tom là kẻ lười biếng.
トムはなまものだ。
Tom là kẻ lười biếng.
トムはなまものじゃないよ。
Tom không phải là người lười biếng đâu.
フレッドはなまものです。
Fred là một kẻ lười biếng.
学校がっこうけよ!なまもの
Đi học đi! Lười biếng.
彼女かのじょおそろしくなまものだ。
Cô ấy lười biếng đến mức đáng sợ.
かれはとてもなまものだ。
Anh ấy thật là lười biếng.
トムはもうなまものではない。
Tom không còn là kẻ lười biếng nữa.

Hán tự

Đãi bỏ bê; lười biếng
Giả người