勤怠 [Cần Đãi]
きんたい

Danh từ chung

siêng năng và lười biếng; có mặt và vắng mặt (tại nơi làm việc)

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Đãi bỏ bê; lười biếng