• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: ひさし; おお.う; かば.う
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

庇 là chữ hình thanh: bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa) và phần 比 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “che chở, bảo vệ”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.