庇護権 [Tí Hộ Quyền]
ひごけん

Danh từ chung

quyền tị nạn

Hán tự

bảo vệ; che chở; bảo vệ; mái hiên; mái che; nhà phụ; tấm che
Hộ bảo vệ; bảo hộ
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi