Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
庇護権
[Tí Hộ Quyền]
ひごけん
🔊
Danh từ chung
quyền tị nạn
Hán tự
庇
Tí
bảo vệ; che chở; bảo vệ; mái hiên; mái che; nhà phụ; tấm che
護
Hộ
bảo vệ; bảo hộ
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi