• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạnh
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: さいわ.い; さち; しあわ.せ
  • Bộ Thủ: 干 (Can) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 786
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: こ; さき; さし; さっ; とも; ひろ; みゆき; ゆ; ゆき; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幸 là chữ hội ý: gồm các nét chỉ sự may mắn, hạnh phúc. Nghĩa gốc: “may mắn, hạnh phúc”. Về sau dùng để chỉ sự an lành, phúc lợi.