行幸 [Hành Hạnh]
ぎょうこう
みゆき
ぎょうごう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyến thăm hoàng gia

🔗 御幸・ぎょうき

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Hạnh hạnh phúc; phước lành; may mắn

Từ liên quan đến 行幸