山の幸
[Sơn Hạnh]
やまのさち
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
thực phẩm từ núi (thịt rừng, rau núi, nấm, v.v.); sản vật từ đất
JP: ほら、今日は海の幸だったから明日は山の幸とかさ、取りに行こうよっ。
VI: Hôm nay đã thưởng thức hải sản, vậy ngày mai chúng ta hãy đi hái sản vật của núi nào.
🔗 海の幸