• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kỷ
  • Âm On:
  • Âm Kun: おのれ; つちのと; な
  • Bộ Thủ: 己 (Kỷ)
  • Số Nét: 3
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1098
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: し; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

己 là chữ tượng hình: vẽ hình một sợi dây cuộn lại. Nghĩa gốc: “bản thân, mình”. Về sau dùng để chỉ chính mình, tự mình.